Danh sách

Mabthera

0
Mabthera - SĐK VN-2323-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mabthera Thuốc tiêm-500mg/50ml - Rituximab

Mabthera

0
Mabthera - SĐK VN1-567-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mabthera Dung dịch đậm đặc để truyền tĩnh mạch - Rituximab

Mabthera

0
Mabthera - SĐK VN1-566-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mabthera Dung dịch đậm đặc để truyền tĩnh mạch - Rituximab

Mabthera

0
Mabthera - SĐK VN1-567-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mabthera Dung dịch đậm đặc để truyền tĩnh mạch - Rituximab

Maxtecine

0
Maxtecine - SĐK VN1-656-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Maxtecine Dung dịch tiêm hoặc truyền - Epirubicin Hydrochloride

Korusthyamine capsule

0
Korusthyamine capsule - SĐK VN-1332-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Korusthyamine capsule Viên nang-80mg - Thymomodulin

Leunase

0
Leunase - SĐK VN-8196-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Leunase Bột đông khô pha tiêm truyền - L-Asparaginase

Irinotecan Teva

0
Irinotecan Teva - SĐK VN1-658-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan Teva dung dịch đậm đặc pha tiêm - Irinotecan Hydrochloride trihydrate

Methotrexate

0
Methotrexate - SĐK VN-5455-01 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Methotrexate Dung dịch tiêm - Methotrexate

Irinotecan Teva

0
Irinotecan Teva - SĐK VN1-659-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotecan Teva dung dịch đậm đặc pha tiêm - Irinotecan Hydrochloride trihydrate