Trang chủ 2020
Danh sách
Carboplatin
Carboplatin - SĐK VN-5950-01 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carboplatin Dung dịch tiêm - Carboplatin
Bicalox
Bicalox - SĐK VN2-157-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bicalox Viên nén bao phim - Bicalutamid 50mg
Carbotinol
Carbotinol - SĐK VN-7915-03 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carbotinol Dung dịch tiêm - Carboplatin
Bicamide-50
Bicamide-50 - SĐK VN1-569-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bicamide-50 Viên nén bao phim - Bicalutamide
Cispa 10
Cispa 10 - SĐK VN-9087-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cispa 10 Dung dịch tiêm - Cisplatin
Bicamide-50
Bicamide-50 - SĐK VN1-569-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bicamide-50 Viên nén bao phim - Bicalutamide
Biosme 100mg
Biosme 100mg - SĐK VN1-275-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biosme 100mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin
Biosme 50mg
Biosme 50mg - SĐK VN1-276-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biosme 50mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin
Blauferon B
Blauferon B - SĐK VN-5045-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Blauferon B Bột đông khô pha dung dịch tiêm - Interferon alpha 2b
Blauferon B
Blauferon B - SĐK VN-9476-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Blauferon B Bột đông khô pha dung dịch tiêm - Interferon alpha 2b