Danh sách

Oxalip

0
Oxalip - SĐK VN-4808-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxalip Dung dịch pha tiêm - Oxaliplatin

Paclitaxel Servycal 100

0
Paclitaxel Servycal 100 - SĐK VN-4941-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel Servycal 100 Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Paclitaxel Servycal 30

0
Paclitaxel Servycal 30 - SĐK VN-4942-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel Servycal 30 Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Pastaxel Injection

0
Pastaxel Injection - SĐK VN-4904-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Pastaxel Injection Dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel

Paxus

0
Paxus - SĐK VN-5061-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paxus Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Gemibine 1000

0
Gemibine 1000 - SĐK VN-3053-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemibine 1000 Bột đông khô pha tiêm-1000mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Kupunistin 50mg/50ml

0
Kupunistin 50mg/50ml - SĐK VN-4508-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Kupunistin 50mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Cisplatin

Gemibine 200

0
Gemibine 200 - SĐK VN-3054-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemibine 200 Bột đông khô pha tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Moldulaxe

0
Moldulaxe - SĐK VN-4184-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Moldulaxe Viên nang-80mg - Thymomodulin

Gemzar

0
Gemzar - SĐK VN-3975-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemzar Bột đông khô dùng để pha truyền tĩnh mạch - Gemcitabine