Trang chủ 2020
Danh sách
Immosline Capsule
Immosline Capsule - SĐK VN-4749-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Immosline Capsule Viên nang - Thymomodulin
Gecitabine injection 200mg
Gecitabine injection 200mg - SĐK VN-4394-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gecitabine injection 200mg Bột đông khô để pha tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride
Kupbloicin
Kupbloicin - SĐK VN-4507-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Kupbloicin Bột đông khô pha tiêm - Bleomycin sulfate
Gemcitabine HCl for Injection 200mg
Gemcitabine HCl for Injection 200mg - SĐK VN-4241-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine HCl for Injection 200mg Bột đông khô để pha tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride
Kupunistin
Kupunistin - SĐK VN-4015-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Kupunistin Dung dịch tiêm truyền - Cisplatin
Cytocarb
Cytocarb - SĐK VN-2935-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cytocarb Thuốc tiêm-10mg/ml - Carboplatin
Cytocristin Aqueous
Cytocristin Aqueous - SĐK VN-2936-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cytocristin Aqueous Thuốc tiêm-1mg/ml - Vincristine sulfate
Daxotel
Daxotel - SĐK VN-3094-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Daxotel Thuốc tiêm-20mg/0,5ml - Docetaxel
Carboplatin ‘Ebewe’
Carboplatin 'Ebewe' - SĐK VN-4413-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carboplatin 'Ebewe' Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Carboplatin
Cisplatin ‘Ebewe’
Cisplatin 'Ebewe' - SĐK VN-3970-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cisplatin 'Ebewe' Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Cisplatin