Danh sách

Oxaliplatino servycal 100

0
Oxaliplatino servycal 100 - SĐK VN1-103-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatino servycal 100 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Oxaliplatino servycal 50

0
Oxaliplatino servycal 50 - SĐK VN1-104-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatino servycal 50 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Oxaltie 100

0
Oxaltie 100 - SĐK VN-5639-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaltie 100 Bột đông khô pha tiêm - 100mg - Oxaliplatin

Oxaltie 50

0
Oxaltie 50 - SĐK VN-5640-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaltie 50 Bột đông khô pha tiêm - 50mg - Oxaliplatin

Lastet Cap 25

0
Lastet Cap 25 - SĐK VN1-078-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Lastet Cap 25 Viên nang mềm - Etoposide

Oxaplat

0
Oxaplat - SĐK VN-6269-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaplat Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Lastet Cap 50

0
Lastet Cap 50 - SĐK VN1-079-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Lastet Cap 50 Viên nang mềm - Etoposide

Oxaplat

0
Oxaplat - SĐK VN1-085-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaplat Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Liplatin 100

0
Liplatin 100 - SĐK VN-6022-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Liplatin 100 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Oxaplat

0
Oxaplat - SĐK VN1-084-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaplat Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin