Trang chủ 2020
Danh sách
Temobela
Temobela - SĐK VN-1544-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Temobela Viên nang-50mg - Temozolomid
Temobela
Temobela - SĐK VN-1545-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Temobela Viên nang-5mg - Temozolomid
Temorel 100 mg
Temorel 100 mg - SĐK VN3-87-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Temorel 100 mg Viên nang cứng - Temozolomide 100 mg
Temorel 250 mg
Temorel 250 mg - SĐK VN3-88-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Temorel 250 mg Viên nang cứng - Temozolomide 250 mg
Temoside 100
Temoside 100 - SĐK VN1-596-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Temoside 100 Viên nang - Temozolomide
Temoside-100
Temoside-100 - SĐK VN1-262-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Temoside-100 Viên nang cứng - Temozolomide
Terexol 20
Terexol 20 - SĐK VN-9567-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Terexol 20 Dung dịch đậm đặc để pha tiêm - Docetaxel
Terexol 80
Terexol 80 - SĐK VN-9568-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Terexol 80 Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Docetaxel
Teva-Bicalumide 50mg
Teva-Bicalumide 50mg - SĐK VN2-163-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Teva-Bicalumide 50mg Viên nén bao phim - Bicalutamid 50mg
Teva-Bilucamide 50mg
Teva-Bilucamide 50mg - SĐK VN1-661-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Teva-Bilucamide 50mg Viên nén bao phim - Bilucamide