Trang chủ 2020
Danh sách
Umkanib 100
Umkanib 100 - SĐK QLĐB-513-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Umkanib 100 Viên nén bao phim - Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg
Umkanib 400
Umkanib 400 - SĐK QLĐB-514-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Umkanib 400 Viên nén bao phim - Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 400 mg
Ustop-F10
Ustop-F10 - SĐK QLĐB-520-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ustop-F10 Dung dịch tiêm - Doxorubicin hydroclorid 10mg/5ml
Ustop-F20
Ustop-F20 - SĐK QLĐB-521-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ustop-F20 Dung dịch tiêm - Doxorubicin hydroclorid 20mg/10ml
Ustop-F50
Ustop-F50 - SĐK QLĐB-522-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ustop-F50 Dung dịch tiêm - Doxorubicin hydroclorid 50mg/25ml
Equoral 100 mg
Equoral 100 mg - SĐK VN-18834-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Equoral 100 mg Viên nang mềm - Ciclosporin 100mg
Nokatip 100
Nokatip 100 - SĐK QLĐB-511-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Nokatip 100 Viên nén bao phim - Erlotinib (dưới dạng Erlotinib HCl) 100 mg
Equoral 25 mg
Equoral 25 mg - SĐK VN-18835-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Equoral 25 mg Viên nang mềm - Ciclosporin 25mg
Nokatip 150
Nokatip 150 - SĐK QLĐB-512-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Nokatip 150 Viên nén bao phim - Erlotinib (dưới dạng Erlotinib HCl) 150 mg
Eurocristin 150mg
Eurocristin 150mg - SĐK QLĐB-516-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eurocristin 150mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Carboplatin 150mg/15ml