Danh sách

Oxytocin Injection 5IU/ml

0
Oxytocin Injection 5IU/ml - SĐK VN-8092-09 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Oxytocin Injection 5IU/ml Dung dịch tiêm - Oxytocin

Tractocile

0
Tractocile - SĐK VN-5513-08 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Tractocile Dung dịch tiêm tĩnh mạch Atosiban 7,5mg/ml - Atosiban acetate

Tractocile

0
Tractocile - SĐK VN-5512-08 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Tractocile Dung dịch đậm đặc để truyền tĩnh mạch Atosiban 7,5 - Atosiban acetate

Ergolate Tablets

0
Ergolate Tablets - SĐK VN-3323-07 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Ergolate Tablets Viên nén-0,2mg - Ergometrin maleate

Neo-Ergo Injection “Oriental”

0
Neo-Ergo Injection "Oriental" - SĐK VN-3267-07 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Neo-Ergo Injection "Oriental" Dung dịch tiêm-0,2mg - Methylergonovine Maleate

Syntos

0
Syntos - SĐK VN-4682-07 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Syntos Thuốc tiêm - Synthetic Oxytocin concentration

Cerviprime

0
Cerviprime - SĐK VN1-235-10 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Cerviprime Gel - Dinoprostone

Choongwae oxytocin 5IU injection

0
Choongwae oxytocin 5IU injection - SĐK VN-9017-04 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Choongwae oxytocin 5IU injection Dung dịch tiêm - Oxytocin

Neo ergo Injection Oriental

0
Neo ergo Injection Oriental - SĐK VN-5509-01 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Neo ergo Injection Oriental Dung dịch tiêm - Methylergonovine

Methergo of Maleate de Methylergometrine 0,2

0
Methergo of Maleate de Methylergometrine 0,2 - SĐK VN-0047-06 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Methergo of Maleate de Methylergometrine 0,2 Dung dịch tiêm-0,2mg/ml - Methylergometrine