Trang chủ 2020
Danh sách
Tricovivax
Tricovivax - SĐK VN-21636-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tricovivax Dung dịch dùng ngoài - Minoxidil 20mg/1ml
Sihiron
Sihiron - SĐK VD-28196-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Sihiron Kem bôi ngoài da - Mỗi 10 g chế phẩm chứa Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg
Healit Skin Ointment
Healit Skin Ointment - SĐK VN-16578-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Healit Skin Ointment thuốc mỡ bôi ngoài da - Bacitracin 500 đơn vị; Polymyxin B Sulphat 5000 đơn vị; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphat) 3,5mg; Lidocaine 40mg
Proginale
Proginale - SĐK VN-16596-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Proginale Viên nang mềm - L-Cystine 500mg
Freshkin 500mg
Freshkin 500mg - SĐK VD-2578-07 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Freshkin 500mg Viên nang mềm - L-Cystine
Fluneopas
Fluneopas - SĐK VD-31153-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluneopas Kem bôi ngoài da - Mỗi gam kem chứa Fluocinolon acetonid 0,25mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3.500 IU
Fucipa
Fucipa - SĐK VD-31487-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fucipa Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat) 100mg
Inozium
Inozium - SĐK VN-13643-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Inozium Thuốc mỡ - Betamethasone Dipropionate; salicylic acid
Fucipa – B
Fucipa - B - SĐK VD-31488-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fucipa - B Thuốc kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat)100mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 5mg
Azaretin – H Cream
Azaretin - H Cream - SĐK VN-9585-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Azaretin - H Cream Kem dùng ngoài - Hydroquinone 400 mg;Tretinoin 5 mg;Mometasone furoate 20 mg







