Trang chủ 2020
Danh sách
Morcina
Morcina - SĐK VNB-0363-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Morcina Thuốc mỡ - Fluocinolone acetonide, mỡ trăn
Neciomex
Neciomex - SĐK VNA-1122-03 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Neciomex Thuốc mỡ bôi da - Neomycin, Triamcinolone
Morcina 0,025%
Morcina 0,025% - SĐK VNB-4283-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Morcina 0,025% Kem bôi ngoài da - Fluocinolone acetonide
Mupirax
Mupirax - SĐK VN-8497-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mupirax Thuốc mỡ bôi da - Mupirocin
Mycoster
Mycoster - SĐK VN-0555-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycoster Kem dùng ngoài-1% - Ciclopiroxolamine
Mycoster
Mycoster - SĐK VN-8265-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycoster Thuốc bột thoa da - Ciclopiroxolamine
Mangoherpin 2%
Mangoherpin 2% - SĐK VNB-3023-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mangoherpin 2% Thuốc mỡ - Mangiferin
Medicaefasol
Medicaefasol - SĐK VN-6352-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Medicaefasol Gel - Erythromycin, Tretinoin
Mediza
Mediza - SĐK VNB-0560-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mediza Kem bôi da - Neomycin, Miconazole
Meseptic
Meseptic - SĐK V544-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Meseptic Thuốc nước - Metronidazole