Danh sách

Thuốc Cồn Boric 3% - SĐK VD-23481-15

Cồn Boric 3%

0
Cồn Boric 3% - SĐK VD-23481-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cồn Boric 3% Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 10 ml chứa Acid boric 300mg
Thuốc Xalacom - SĐK VN-5567-10

Xalacom

0
Xalacom - SĐK VN-5567-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xalacom Dung dịch nhỏ mắt - Latanoprost; Timolol maleat
Thuốc Colflox - SĐK VD-29730-18

Colflox

0
Colflox - SĐK VD-29730-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Colflox Dung dịch nhỏ mắt - Ofloxacin 0,3%
Thuốc Timolol Maleate Eye Drops 0.5% - SĐK VN-13978-11

Timolol Maleate Eye Drops 0.5%

0
Timolol Maleate Eye Drops 0.5% - SĐK VN-13978-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Dung dịch nhỏ mắt - Timolol maleate
Thuốc Metodex SPS - SĐK VD-23881-15

Metodex SPS

0
Metodex SPS - SĐK VD-23881-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metodex SPS Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg
Thuốc Metoxa - SĐK VD-29380-18

Metoxa

0
Metoxa - SĐK VD-29380-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metoxa Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 10ml chứa Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) 200.000IU
Thuốc Tobcol - SĐK VD-18219-13

Tobcol

0
Tobcol - SĐK VD-18219-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobcol Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Tobramycin 15mg
Thuốc GIOSTO - SĐK

GIOSTO

0
GIOSTO - SĐK - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. GIOSTO Dung dịch nhỏ mắt - Clorpheniramin maleat 1 mg;Vitamin B6 5 mg; Dexpanthenol 10 mg
Thuốc Celluvisc - SĐK

Celluvisc

0
Celluvisc - SĐK - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Celluvisc Thuốc nhỏ mắt 1 % - Carboxymethylcellulose Na 1 %
Thuốc Dainakol - SĐK VNA-3978-05

Dainakol

0
Dainakol - SĐK VNA-3978-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dainakol Thuốc nhỏ mắt - Diphenhydramine