Trang chủ 2020
Danh sách
Gadovist
Gadovist - SĐK VN-22297-19 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol 604,72mg tương đương lmmol/ml
Magnevist
Magnevist - SĐK VN-3230-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnevist Dung dịch tiêm - Acid Gadopentetic, Dimeglumine
Gadovist
Gadovist - SĐK VN-17840-14 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol 604,72mg/ml (1mmol/ml)
Omnipaque
Omnipaque - SĐK VN-10687-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnipaque Dung dịch tiêm - Iohexol
Ultravist 370
Ultravist 370 - SĐK VN-14923-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Ultravist 300
Ultravist 300 - SĐK VN-14922-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide