Danh sách

Gadovist

0
Gadovist - SĐK VN-22297-19 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol 604,72mg tương đương lmmol/ml

Magnevist

0
Magnevist - SĐK VN-3230-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnevist Dung dịch tiêm - Acid Gadopentetic, Dimeglumine
Thuốc Gadovist - SĐK VN-17840-14

Gadovist

0
Gadovist - SĐK VN-17840-14 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol 604,72mg/ml (1mmol/ml)
Thuốc Omnipaque - SĐK VN-10687-10

Omnipaque

0
Omnipaque - SĐK VN-10687-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnipaque Dung dịch tiêm - Iohexol
Thuốc Ultravist 370 - SĐK VN-14923-12

Ultravist 370

0
Ultravist 370 - SĐK VN-14923-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Thuốc Ultravist 300 - SĐK VN-14922-12

Ultravist 300

0
Ultravist 300 - SĐK VN-14922-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide