Trang chủ 2020
Danh sách
Cúc hoa
Cúc hoa - SĐK VD-23702-15 - Thuốc khác. Cúc hoa Nguyên liệu làm thuốc - Cúc hoa
Cefeme 1g
Cefeme 1g - SĐK VN-19241-15 - Thuốc khác. Cefeme 1g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 1g
Cúc hoa vàng
Cúc hoa vàng - SĐK VD-22553-15 - Thuốc khác. Cúc hoa vàng Nguyên liệu làm thuốc - Cúc hoa vàng
Cefeme 2g
Cefeme 2g - SĐK VN-19242-15 - Thuốc khác. Cefeme 2g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 2g
Celemin Nephro 7%
Celemin Nephro 7% - SĐK VN-19402-15 - Thuốc khác. Celemin Nephro 7% Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi chai 500ml chứa L-isoleucin 2,55g; L-Leucin 5,15g; L-lysin monoacetat tương đương với L-Iysin 3,55g; L-methionin 1,40g; L-phenylalanin 1,90g; L-threonin 2,40g; L-Tryptophan 0,95g; L-valin 3,10g; L
Chloramphenicol 1g
Chloramphenicol 1g - SĐK VD-23140-15 - Thuốc khác. Chloramphenicol 1g Thuốc bột pha tiêm - Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol natri succinat) 1g
Chlorpheniramin maleat 4mg
Chlorpheniramin maleat 4mg - SĐK VD-22893-15 - Thuốc khác. Chlorpheniramin maleat 4mg Viên nén bao phim - Chlorpheniramin maleat 4 mg
Cloramphenicol 250
Cloramphenicol 250 - SĐK VD-22585-15 - Thuốc khác. Cloramphenicol 250 Viên nang cứng - Cloramphenicol 250 mg
Clorpheniramin maleat 4 mg
Clorpheniramin maleat 4 mg - SĐK VD-22993-15 - Thuốc khác. Clorpheniramin maleat 4 mg Viên nang cứng - Clorpheniramin maleat 4mg
Calci phosphat
Calci phosphat - SĐK VD-22594-15 - Thuốc khác. Calci phosphat Bột nguyên liệu - Calci oxyd; Acid phosphoric