Trang chủ 2020
Danh sách
Provironum
Provironum - SĐK VN-20659-17 - Thuốc khác. Provironum Viên nén - Mesterolone 25mg
Pyrantelum Medana
Pyrantelum Medana - SĐK VN-20850-17 - Thuốc khác. Pyrantelum Medana Hỗn dịch uống - Mỗi 15ml chứa Pyranten (dưới dạng pyranten embonat) 750mg
Qbitriam
Qbitriam - SĐK VD-27021-17 - Thuốc khác. Qbitriam Mỡ bôi da - Mỗi 3 g chứa Triameinolon acetonid 0,003g
Quế chi (Quế cành)
Quế chi (Quế cành) - SĐK VD-26952-17 - Thuốc khác. Quế chi (Quế cành) Nguyên liệu làm thuốc - Quế chi
Oxacilin 1g
Oxacilin 1g - SĐK VD-26905-17 - Thuốc khác. Oxacilin 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1,0 g
Quế nhục
Quế nhục - SĐK VD-26205-17 - Thuốc khác. Quế nhục Nguyên liệu làm thuốc - Quế nhục sấy khô
Oxacillin Sodium Capsules USP 500mg
Oxacillin Sodium Capsules USP 500mg - SĐK VN-20277-17 - Thuốc khác. Oxacillin Sodium Capsules USP 500mg Viên nang cứng - Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) 500mg
Râu ngô
Râu ngô - SĐK VD-27961-17 - Thuốc khác. Râu ngô Nguyên liệu làm thuốc - Râu ngô
Oxy 10
Oxy 10 - SĐK VD-28599-17 - Thuốc khác. Oxy 10 Lotion bôi da - Mỗi 10 g chứa Hydrous benzoyl peroxide 1,4g
Sa sâm
Sa sâm - SĐK VD-26953-17 - Thuốc khác. Sa sâm Nguyên liệu làm thuốc - Sa sâm