Danh sách

Nhân sâm tam thất TW3

0
Nhân sâm tam thất TW3 - SĐK VD-33178-19 - Thuốc khác. Nhân sâm tam thất TW3 Viên nén ngậm - Nhân sâm 50mg;Tam thất 20mg

Nhôm hydroxyd 13 %

0
Nhôm hydroxyd 13 % - SĐK VD-33936-19 - Thuốc khác. Nhôm hydroxyd 13 % Nguyên liệu làm thuốc dạng gel - Mỗi 100 kg chứa nhôm hydroxyd 13,0% từ Nhôm sulfat 50 kg; Natri carbonat 27 kg; Nước tinh khiết vừa đủ

Nhôm phosphat 20 %

0
Nhôm phosphat 20 % - SĐK VD-33937-19 - Thuốc khác. Nhôm phosphat 20 % Nguyên liệu làm thuốc dạng gel - Mỗi 100 kg chứa nhôm phosphate 20% từ Nhôm sulfat 50 kg; Natri carbonat 26 kg; Acid phosphoric 19 kg

Meko-Allergy F

0
Meko-Allergy F - SĐK VD-33741-19 - Thuốc khác. Meko-Allergy F Viên nén bao phim - Chlopheniramin maleat 4mg; Phenylephrine hydrochlorid 5mg

Nhục thung dung phiến

0
Nhục thung dung phiến - SĐK VD-33547-19 - Thuốc khác. Nhục thung dung phiến Nguyên liệu làm thuốc - Nhục thung dung

Mepatyl

0
Mepatyl - SĐK QLĐB-799-19 - Thuốc khác. Mepatyl Dung dịch nhỏ tai - Mỗi lọ 10ml chứa Acid acetic 0,208g

Novocough

0
Novocough - SĐK VD-33153-19 - Thuốc khác. Novocough Dung dịch uống - Mỗi 1 ml chứa Levodropropizin 6 mg

Methionin

0
Methionin - SĐK VD-33962-19 - Thuốc khác. Methionin Viên nang cứng - DL-methionin 250mg

Nước cất tiêm 2ml

0
Nước cất tiêm 2ml - SĐK VD-33597-19 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 2ml Dung dịch pha tiêm - Mỗi ống chứa Nước cất pha tiêm 2ml

Mộc qua phiến

0
Mộc qua phiến - SĐK VD-33543-19 - Thuốc khác. Mộc qua phiến Nguyên liệu làm thuốc - Mộc qua