Trang chủ 2020
Danh sách
Travinat
Travinat - SĐK VD-19046-13 - Thuốc khác. Travinat Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Tridagem
Tridagem - SĐK VN-9660-10 - Thuốc khác. Tridagem Hỗn dịch uống - Metronidazole Benzoate
Trimotin Tablet
Trimotin Tablet - SĐK VN-5584-10 - Thuốc khác. Trimotin Tablet Viên nén - Trimebutine maleate
Trivamid
Trivamid - SĐK VD-19714-13 - Thuốc khác. Trivamid Mỡ bôi da - Natri fusidat100mg
Trotaxone 1g
Trotaxone 1g - SĐK VN-9798-10 - Thuốc khác. Trotaxone 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxon Natri
Trà rau má TW3
Trà rau má TW3 - SĐK VD-30554-18 - Thuốc khác. Trà rau má TW3 Thuốc cốm - Mỗi túi 5g chứa Cao đặc Rau má (tương đương 4g Rau má khô) 1g
Trữ ma căn
Trữ ma căn - SĐK VD-30626-18 - Thuốc khác. Trữ ma căn Nguyên liệu làm thuốc - Trữ ma căn
Trắc bách diệp
Trắc bách diệp - SĐK VD-30624-18 - Thuốc khác. Trắc bách diệp Nguyên liệu làm thuốc - Trắc bách diệp
Trường xuân tửu
Trường xuân tửu - SĐK V99-H12-10 - Thuốc khác. Trường xuân tửu Rượu thuốc - Ðương quy, tắc kè, đỗ trọng, ba kích, hà thủ ô đỏ, Ðảng sâm, Bạch chỉ, cẩu tích, Thục địa, cúc hoa, long nhãn
Tracemix
Tracemix - SĐK VN-5634-10 - Thuốc khác. Tracemix Dung dịch tiêm - Buflomedil HCl