Danh sách

JAPET

1
JAPET - SĐK VD-31599-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. JAPET Viên nén bao phim - Ezetimibe 10mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg (21,69mg)

Molantel 100

0
Molantel 100 - SĐK VD-32116-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Molantel 100 Viên nén - Cilostazol 100mg

Pentofyllin 20mg/ml

0
Pentofyllin 20mg/ml - SĐK VN-21812-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Pentofyllin 20mg/ml Dung dịch tiêm - Mỗi 5 ml dung dịch chứa Pentoxifyllin 100mg

Phabacarb 25

0
Phabacarb 25 - SĐK VD-31963-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Phabacarb 25 Thuốc tiêm đông khô - Mỗi lọ 0,225g chứa Carbazochrom natri sulfonat 25,0mg

Phabacarb 50

0
Phabacarb 50 - SĐK VD-31964-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Phabacarb 50 Thuốc tiêm đông khô - Mỗi lọ 0,45g chứa Carbazochrom natri sulfonat 50,0mg

Ridolip 10

0
Ridolip 10 - SĐK VD-32419-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Ridolip 10 Viên nén - Ezetimib 10mg

Trenzamin 500mg inj

0
Trenzamin 500mg inj - SĐK VN-21975-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Trenzamin 500mg inj Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Acid tranexamic 500mg
Thuốc SPlostal - SĐK VD-20367-13

SPlostal

0
SPlostal - SĐK VD-20367-13 - Thuốc tác dụng đối với máu. SPlostal Viên bao phim - Cilostazol 100mg
Thuốc Hezoy - SĐK VN-16675-13

Hezoy

0
Hezoy - SĐK VN-16675-13 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hezoy Viên nén nhai - Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg

Polyhema

0
Polyhema - SĐK VD-32994-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Polyhema Dung dịch uống - Mỗi 10ml chứa sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose) 50mg