Danh sách

Cefmetazol 1000mg

0
Cefmetazol 1000mg - SĐK VD-25797-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmetazol 1000mg Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1000mg

Ceftriaxone 1g

0
Ceftriaxone 1g - SĐK VD-24797-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Cefmetazol 2000mg

0
Cefmetazol 2000mg - SĐK VD-25798-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmetazol 2000mg Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2000mg

Cefocent

0
Cefocent - SĐK VN-19687-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefocent Bột pha tiêm - Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime sodium) 1000mg

Cefotaxim 1g

0
Cefotaxim 1g - SĐK VD-25289-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg

Cefotaxim Stragen 1g

0
Cefotaxim Stragen 1g - SĐK VN-20147-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim Stragen 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefotaxime 1g

0
Cefotaxime 1g - SĐK VD-24229-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefotaxime 1g

0
Cefotaxime 1g - SĐK VD-24410-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ 1g chứa Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefotiam 2g

0
Cefotiam 2g - SĐK VD-25320-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotiam 2g Bột pha tiêm - Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 2g

Cefoxitin 500

0
Cefoxitin 500 - SĐK VD-25684-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 0,526g) 0,5g