Trang chủ 2020
Danh sách
Cefepime 1g
Cefepime 1g - SĐK VD-26013-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepime 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g
Biviminal 2g
Biviminal 2g - SĐK VD-25286-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biviminal 2g Bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2000mg
Brucipro Tablets
Brucipro Tablets - SĐK VN-19799-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Brucipro Tablets Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
Candid V1
Candid V1 - SĐK VN-19659-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Candid V1 Viên nén không bao đặt âm đạo - Clotrimazol 500mg
Cefabact
Cefabact - SĐK VN-20028-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefabact Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Cefalexin 250 mg
Cefalexin 250 mg - SĐK VD-25917-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalexin 250 mg Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg
Cefamandol 1g
Cefamandol 1g - SĐK VD-25795-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 1g Bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg
Cefamandol 2G
Cefamandol 2G - SĐK VD-25796-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 2G Bột pha tiêm - Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg
Cefazolin 1g
Cefazolin 1g - SĐK VD-25288-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg
Cefazolin 2g
Cefazolin 2g - SĐK VD-24297-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 2g Thuốc bột pha tiêm - CefazoIin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g