Danh sách

Cefepime 1g

0
Cefepime 1g - SĐK VD-26013-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepime 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Biviminal 2g

0
Biviminal 2g - SĐK VD-25286-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biviminal 2g Bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2000mg

Brucipro Tablets

0
Brucipro Tablets - SĐK VN-19799-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Brucipro Tablets Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Candid V1

0
Candid V1 - SĐK VN-19659-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Candid V1 Viên nén không bao đặt âm đạo - Clotrimazol 500mg

Cefabact

0
Cefabact - SĐK VN-20028-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefabact Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefalexin 250 mg

0
Cefalexin 250 mg - SĐK VD-25917-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalexin 250 mg Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg

Cefamandol 1g

0
Cefamandol 1g - SĐK VD-25795-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 1g Bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg

Cefamandol 2G

0
Cefamandol 2G - SĐK VD-25796-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 2G Bột pha tiêm - Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg

Cefazolin 1g

0
Cefazolin 1g - SĐK VD-25288-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg

Cefazolin 2g

0
Cefazolin 2g - SĐK VD-24297-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 2g Thuốc bột pha tiêm - CefazoIin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g