Trang chủ 2020
Danh sách
Oncecef 1g
Oncecef 1g - SĐK VN-20477-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oncecef 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Piperacillin 2g
Piperacillin 2g - SĐK VD-26851-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin 2g Thuốc bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g
Oralphaces
Oralphaces - SĐK VD-26152-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oralphaces Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa Cephalexin 125 mg
Orgynax 100mg
Orgynax 100mg - SĐK VD-27985-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Orgynax 100mg Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
Oxacillin 0,5g
Oxacillin 0,5g - SĐK VD-26161-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oxacillin 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g
Oxacillin 1g
Oxacillin 1g - SĐK VD-26162-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oxacillin 1g Thuốc bột pha tiêm - Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g
Ozirmox 400
Ozirmox 400 - SĐK VD-26829-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ozirmox 400 Viên nang cứng (trắng -cam) - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 400 mg
Penicilin V kali 1.000.000 IU
Penicilin V kali 1.000.000 IU - SĐK VD-26369-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V kali 1.000.000 IU Viên nén - Phenoxymethylpenicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin kali) 1.000.000 IU
Penicillin G 1 000 000 IU
Penicillin G 1 000 000 IU - SĐK VD-26387-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin G 1 000 000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicilin natri 1000000 IU
Penicillin G 1.000.000 IU
Penicillin G 1.000.000 IU - SĐK VD-27895-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin G 1.000.000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin kali) 1.000.000 IU