Danh sách

Oncecef 1g

0
Oncecef 1g - SĐK VN-20477-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oncecef 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Piperacillin 2g

0
Piperacillin 2g - SĐK VD-26851-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin 2g Thuốc bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g

Oralphaces

0
Oralphaces - SĐK VD-26152-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oralphaces Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa Cephalexin 125 mg

Orgynax 100mg

0
Orgynax 100mg - SĐK VD-27985-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Orgynax 100mg Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Oxacillin 0,5g

0
Oxacillin 0,5g - SĐK VD-26161-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oxacillin 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g

Oxacillin 1g

0
Oxacillin 1g - SĐK VD-26162-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oxacillin 1g Thuốc bột pha tiêm - Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g

Ozirmox 400

0
Ozirmox 400 - SĐK VD-26829-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ozirmox 400 Viên nang cứng (trắng -cam) - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 400 mg

Penicilin V kali 1.000.000 IU

0
Penicilin V kali 1.000.000 IU - SĐK VD-26369-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V kali 1.000.000 IU Viên nén - Phenoxymethylpenicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin kali) 1.000.000 IU

Penicillin G 1 000 000 IU

0
Penicillin G 1 000 000 IU - SĐK VD-26387-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin G 1 000 000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicilin natri 1000000 IU

Penicillin G 1.000.000 IU

0
Penicillin G 1.000.000 IU - SĐK VD-27895-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin G 1.000.000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin kali) 1.000.000 IU