Danh sách

Mecefix-B.E 400 mg

0
Mecefix-B.E 400 mg - SĐK VD-28346-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mecefix-B.E 400 mg Viên nang cứng - Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg

Metronidazol Kabi

0
Metronidazol Kabi - SĐK VD-26377-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol Kabi Dung dịch tiêm truyền - Metronidazol 500mg trong chai 100ml

Meceta

0
Meceta - SĐK VD-28348-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meceta Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg

Mezicef

0
Mezicef - SĐK VD-27347-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mezicef Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Medaxetine 750g

0
Medaxetine 750g - SĐK VN-20312-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medaxetine 750g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Midactam 375

0
Midactam 375 - SĐK VD-26900-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midactam 375 Viên nén bao phim - Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375 mg

Medi-prothionamide

0
Medi-prothionamide - SĐK VD-27938-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medi-prothionamide Viên nén bao phim - Prothionamide 250 mg

Midactam 750

0
Midactam 750 - SĐK VD-26190-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midactam 750 Viên nén bao phim - Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 750 mg

Meileo

0
Meileo - SĐK VN-20711-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meileo Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Acyclorvir 25mg/ml

Mekomoxin

0
Mekomoxin - SĐK VD-28267-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mekomoxin Thuốc cốm - Mỗi gói chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg