Danh sách

Kbfroxime Injection

0
Kbfroxime Injection - SĐK VN-20545-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kbfroxime Injection Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Hutecs-Acyvir

0
Hutecs-Acyvir - SĐK VN-20543-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hutecs-Acyvir Viên nén - Acyclovir 200mg

Kimacef

0
Kimacef - SĐK VN-20684-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kimacef Bột pha dung dịch tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Iba-Mentin 1000mg/62,5mg

0
Iba-Mentin 1000mg/62,5mg - SĐK VD-28065-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Iba-Mentin 1000mg/62,5mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 1000 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 11) 62,5 mg

Imedoxim 100

0
Imedoxim 100 - SĐK VD-27890-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imedoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Imedoxim 200

0
Imedoxim 200 - SĐK VD-27891-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imedoxim 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Imenir 125 mg

0
Imenir 125 mg - SĐK VD-27893-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imenir 125 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir 125mg

Imenir 300

0
Imenir 300 - SĐK VD-27894-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imenir 300 Viên nang cứng - Cefdinir 300mg

Imezidim 0,5g

0
Imezidim 0,5g - SĐK VD-26847-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imezidim 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 0,5g

Imezidim 2g

0
Imezidim 2g - SĐK VD-26849-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imezidim 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g