Trang chủ 2020
Danh sách
Auclanityl 625mg
Auclanityl 625mg - SĐK VD-11695-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auclanityl 625mg - Amoxicillin trihydrat 574mg tương đương Amoxicillin khan 500mg); kali clavulanat 148,75mg (tương đương acid clavulanic 125mg)
Shinacin
Shinacin - SĐK VN-16371-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shinacin Viên nén phân tán - Amoxicillin 200mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat ) 50mg
Dutixim 100
Dutixim 100 - SĐK VD-18265- 13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dutixim 100 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Augbidil 250mg/31,25mg
Augbidil 250mg/31,25mg - SĐK VD-26363-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augbidil 250mg/31,25mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1g chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Silicon dioxide 11) 31,25mg
Mibeviru cream
Mibeviru cream - SĐK VD-18120-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mibeviru cream Kem bôi da - Acyclovir 250mg
Augbidil 1g
Augbidil 1g - SĐK VD-27254-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augbidil 1g Viên nén bao phim - Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (11)) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg
IMEXIME 50
IMEXIME 50 - SĐK VD-13436-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. IMEXIME 50 Thuốc bột pha uống - Cefixim trihydrat tương đương 50 mg Cefixim
Bironem 1g
Bironem 1g - SĐK VD-23138-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bironem 1g Thuốc bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) 1g
Claminat 625mg
Claminat 625mg - SĐK VD-3166-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat 625mg Viên nén dài bao phim - Amoxicilline trihydrate, clavulanate potassium
Syntarpen 1g
Syntarpen 1g - SĐK 20766/QLD-KD - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Syntarpen 1g Thuốc bột pha tiêm - Cloxacillin 1g








