Trang chủ 2020
Danh sách
Vinphazin
Vinphazin - SĐK VD-29236-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vinphazin Viên nén bao phim - Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU
Orenko
Orenko - SĐK VD-23074-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Orenko Viên nang cứng - Cefixim 200mg
Bidiseptol
Bidiseptol - SĐK VD-23774-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidiseptol Viên nén - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Bidicotrim F
Bidicotrim F - SĐK VD-28224-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidicotrim F Viên nén - Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg
Bifradin
Bifradin - SĐK VD-29301-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bifradin Viên nang cứng - Cefradin 500mg
Bifradin
Bifradin - SĐK VD-10083-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bifradin Bột đông khô pha tiêm - Cefradin 1g
Claritab 500
Claritab 500 - SĐK VD-25867-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claritab 500 Viên nén bao phim - Clarithromycin 500mg
Ofmantine – Domesco 250 mg/62,5 mg
Ofmantine - Domesco 250 mg/62,5 mg - SĐK VD-23258-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofmantine - Domesco 250 mg/62,5 mg Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 520mg chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali syloid 11) 62,5mg
Tavanic
Tavanic - SĐK VN-19904-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tavanic Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250mg/50ml
TV-Ceftri
TV-Ceftri - SĐK VD-17583-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. TV-Ceftri Bột pha tiêm - Ceftriaxone sodium 1g







