Trang chủ 2020
Danh sách
Cefixim 200 – CGP
Cefixim 200 - CGP - SĐK VD-18938-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefixim 200 - CGP Viên nang cứng - Cefixim 200mg
Cloraxin 0,4%
Cloraxin 0,4% - SĐK VD-18921-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloraxin 0,4% Dung dịch nhỏ mắt - Cloramphenicol 40mg/10ml
Fubenzon
Fubenzon - SĐK VD-18914-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fubenzon Viên nén bao đường - Mebendazol 500 mg
Farinceft 500
Farinceft 500 - SĐK VD-19028-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Farinceft 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Cadirovib
Cadirovib - SĐK VD-4295-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadirovib Kem bôi ngoài da - Acyclovir
Secnidaz
Secnidaz - SĐK VD-21010-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Secnidaz Viên nén bao phim - Secnidazol 500mg
Cefadroxil 500mg
Cefadroxil 500mg - SĐK VD-18972-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500mg Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg
Spiranisol forte
Spiranisol forte - SĐK VD-24254-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiranisol forte Viên nén bao phim - Spiramycin 1500000 IU; Metronidazol 250mg
Midaclo 250
Midaclo 250 - SĐK VD-18973-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midaclo 250 Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Spiranisol
Spiranisol - SĐK VD-24253-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiranisol Viên nén bao phim - Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg




