Trang chủ 2020
Danh sách
Triaxobiotic 1000
Triaxobiotic 1000 - SĐK VD-19010-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Tenafotin 2000
Tenafotin 2000 - SĐK VD-23020-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafotin 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g
Ceftibiotic 500
Ceftibiotic 500 - SĐK VD-23017-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftibiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg
Zidimbiotic 1000
Zidimbiotic 1000 - SĐK VD-19012-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 1g
Doromax 200 mg
Doromax 200 mg - SĐK VD-21024-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doromax 200 mg Bột pha hỗn dịch uống - Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg
Biceflexin 500
Biceflexin 500 - SĐK VD-19841-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biceflexin 500 Viên nang cứng - Cefalexin 500mg
Bicebid 100
Bicebid 100 - SĐK VD-10079-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bicebid 100 Viên nang - Cefixim 100mg
Zinnat 250mg
Zinnat 250mg - SĐK VN-8475-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zinnat 250mg Viên nén bao phim - Cefuroxime
Flagyl 250 mg
Flagyl 250 mg - SĐK VD-28322-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flagyl 250 mg Viên nén bao phim - Metronidazol 250mg
Biclamos Bid 1000mg
Biclamos Bid 1000mg - SĐK VN-17475-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biclamos Bid 1000mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg









