Trang chủ 2020
Danh sách
Vitafxim 1g
Vitafxim 1g - SĐK VD-30598-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vitafxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Taxefon
Taxefon - SĐK VN-21183-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxefon Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g
Taxibiotic 1000
Taxibiotic 1000 - SĐK VD-19007-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
QTAX 1.0g
QTAX 1.0g - SĐK VN-21280-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. QTAX 1.0g Bột vô khuẩn pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Newfuxin Inj.
Newfuxin Inj. - SĐK VN-21291-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newfuxin Inj. Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Cefotalis
Cefotalis - SĐK VN-16622-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotalis Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Artaxim
Artaxim - SĐK VN-16618-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Artaxim Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Samtoxim
Samtoxim - SĐK VN-18144-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Samtoxim Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Kontaxim Inj.
Kontaxim Inj. - SĐK VN-18056-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kontaxim Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Fortaacef 1 g
Fortaacef 1 g - SĐK VD-21440-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fortaacef 1 g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g