Danh sách

Mezicef

0
Mezicef - SĐK VD-27347-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mezicef Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Thuốc Imetoxim 1g - SĐK VD-26846-17

Imetoxim 1g

0
Imetoxim 1g - SĐK VD-26846-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imetoxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Hufotaxime

0
Hufotaxime - SĐK VD-24631-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hufotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Imetoxim_UL 1g

0
Imetoxim_UL 1g - SĐK VD-22159-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imetoxim_UL 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Thuốc Cefotaxone 1g - SĐK VD-23776-15

Cefotaxone 1g

0
Cefotaxone 1g - SĐK VD-23776-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxone 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefovidi

0
Cefovidi - SĐK VD-31975-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefovidi Thuốc tiêm bột - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Thuốc Taxibiotic 1000 - SĐK VD-19007-13

Taxibiotic 1000

0
Taxibiotic 1000 - SĐK VD-19007-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Thuốc Goldcefo - SĐK VN-18874-15

Goldcefo

0
Goldcefo - SĐK VN-18874-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Goldcefo Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Thuốc Bio-Taksym - SĐK VN-14769-12

Bio-Taksym

0
Bio-Taksym - SĐK VN-22222-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bio-Taksym Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g