Danh sách

Genotaxime

0
Genotaxime - SĐK VN-17687-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefotaxim 1g

0
Cefotaxim 1g - SĐK VD-20837-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Pencefax 1g

0
Pencefax 1g - SĐK VN-18730-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pencefax 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefotaxime 1g

0
Cefotaxime 1g - SĐK VD-23072-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Neofoxime

0
Neofoxime - SĐK VD-24634-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Neofoxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Flamotax 1

0
Flamotax 1 - SĐK VN-19949-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flamotax 1 Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Foximstad 1g

0
Foximstad 1g - SĐK VD-24438-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Foximstad 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefotaxim Stragen 1g

0
Cefotaxim Stragen 1g - SĐK VN-20147-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim Stragen 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefotaxime 1g

0
Cefotaxime 1g - SĐK VD-24229-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefabact

0
Cefabact - SĐK VN-20028-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefabact Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g