Danh sách

Vitafxim 1g

0
Vitafxim 1g - SĐK VD-30598-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vitafxim 1g Thuốc bột pha tiêm     - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Taxefon

0
Taxefon - SĐK VN-21183-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxefon Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g

Taxibiotic 1000

0
Taxibiotic 1000 - SĐK VD-19007-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

QTAX 1.0g

0
QTAX 1.0g - SĐK VN-21280-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. QTAX 1.0g Bột vô khuẩn pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Newfuxin Inj.

0
Newfuxin Inj. - SĐK VN-21291-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newfuxin Inj. Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Cefotalis

0
Cefotalis - SĐK VN-16622-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotalis Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Artaxim

0
Artaxim - SĐK VN-16618-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Artaxim Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Samtoxim

0
Samtoxim - SĐK VN-18144-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Samtoxim Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Kontaxim Inj.

0
Kontaxim Inj. - SĐK VN-18056-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kontaxim Inj. Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Fortaacef 1 g

0
Fortaacef 1 g - SĐK VD-21440-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fortaacef 1 g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g