Trang chủ 2020
Danh sách
Genotaxime
Genotaxime - SĐK VN-17687-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Cefotaxim 1g
Cefotaxim 1g - SĐK VD-20837-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Pencefax 1g
Pencefax 1g - SĐK VN-18730-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pencefax 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Cefotaxime 1g
Cefotaxime 1g - SĐK VD-23072-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Neofoxime
Neofoxime - SĐK VD-24634-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Neofoxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Flamotax 1
Flamotax 1 - SĐK VN-19949-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flamotax 1 Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Foximstad 1g
Foximstad 1g - SĐK VD-24438-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Foximstad 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Cefotaxim Stragen 1g
Cefotaxim Stragen 1g - SĐK VN-20147-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim Stragen 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Cefotaxime 1g
Cefotaxime 1g - SĐK VD-24229-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Cefabact
Cefabact - SĐK VN-20028-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefabact Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g