Trang chủ 2020
Danh sách
Sindazol
Sindazol - SĐK VN-8321-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sindazol Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Tinidazole
Sindazol Intravenous Infusion
Sindazol Intravenous Infusion - SĐK VN-5674-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sindazol Intravenous Infusion Dung dịch tiêm truyền - Tinidazole
Poltini
Poltini - SĐK VN-9864-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Poltini Viên nén bao phim - Tinidazole
NDC-Tinidazol-500mg
NDC-Tinidazol-500mg - SĐK VD-2265-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. NDC-Tinidazol-500mg Viên nén bao phim - Tinidazole
Midazole
Midazole - SĐK VN-6952-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midazole Viên nén - Tinidazole
MekoTigyl
MekoTigyl - SĐK V446-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. MekoTigyl Viên nén bao phim - Tinidazole
Mekotigyl 500mg
Mekotigyl 500mg - SĐK VD-0592-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mekotigyl 500mg Viên nén bao phim - Tinidazole
Kitizole 500
Kitizole 500 - SĐK VN-6218-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kitizole 500 Viên nén bao phim - Tinidazole
Gynogyn 500
Gynogyn 500 - SĐK VN-6490-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gynogyn 500 Viên nén bao phim - Tinidazole
Fasigyn
Fasigyn - SĐK VN-5946-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fasigyn Viên nén bao phim - Tinidazole