Danh sách

Sindazol

0
Sindazol - SĐK VN-8321-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sindazol Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Tinidazole

Sindazol Intravenous Infusion

0
Sindazol Intravenous Infusion - SĐK VN-5674-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sindazol Intravenous Infusion Dung dịch tiêm truyền - Tinidazole

Poltini

0
Poltini - SĐK VN-9864-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Poltini Viên nén bao phim - Tinidazole

NDC-Tinidazol-500mg

0
NDC-Tinidazol-500mg - SĐK VD-2265-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. NDC-Tinidazol-500mg Viên nén bao phim - Tinidazole

Midazole

0
Midazole - SĐK VN-6952-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midazole Viên nén - Tinidazole

MekoTigyl

0
MekoTigyl - SĐK V446-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. MekoTigyl Viên nén bao phim - Tinidazole

Mekotigyl 500mg

0
Mekotigyl 500mg - SĐK VD-0592-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mekotigyl 500mg Viên nén bao phim - Tinidazole

Kitizole 500

0
Kitizole 500 - SĐK VN-6218-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kitizole 500 Viên nén bao phim - Tinidazole

Gynogyn 500

0
Gynogyn 500 - SĐK VN-6490-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gynogyn 500 Viên nén bao phim - Tinidazole

Fasigyn

0
Fasigyn - SĐK VN-5946-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fasigyn Viên nén bao phim - Tinidazole