Danh sách

ST-Pase

0
ST-Pase - SĐK VN-4879-07 - Thuốc tác dụng đối với máu. ST-Pase Bột đông khô pha tiêm - Streptokinase

Piozulin 15

0
Piozulin 15 - SĐK VN-11844-11 - Thuốc tác dụng đối với máu. Piozulin 15 Viên nén không bao - Pioglitazone HCl

Piozulin 30

0
Piozulin 30 - SĐK VN-11845-11 - Thuốc tác dụng đối với máu. Piozulin 30 Viên nén không bao - Pioglitazon HCl

Haem up Injection

0
Haem up Injection - SĐK VN-21693-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haem up Injection Dung dịch tiêm - Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt hydroxyd với sucrose) 20mg/ml

Zycin DT

0
Zycin DT - SĐK VN-5776-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zycin DT Viên nén - Azithromycin

Wormin 500

0
Wormin 500 - SĐK VN-5775-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Wormin 500 Viên nén - Mebendazole

Tam Bac suspension

0
Tam Bac suspension - SĐK VN-1778-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tam Bac suspension Bột pha hỗn dịch uống-50mg cefpodoxime/5ml - Cefpodoxime proxetil

Tam Bac 100

0
Tam Bac 100 - SĐK VN-2919-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tam Bac 100 Viên nén bao phim-100mg Cefpodoxime - Cefpodoxime proxetil

Tam Bac 200

0
Tam Bac 200 - SĐK VN-2920-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tam Bac 200 Viên nén bao phim-200mg Cefpodoxime - Cefpodoxime proxetil

Fytobact 0,5g

0
Fytobact 0,5g - SĐK VN-3949-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fytobact 0,5g Bột pha tiêm - Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium