Trang chủ 2020
Danh sách
ST-Pase
ST-Pase - SĐK VN-4879-07 - Thuốc tác dụng đối với máu. ST-Pase Bột đông khô pha tiêm - Streptokinase
Piozulin 15
Piozulin 15 - SĐK VN-11844-11 - Thuốc tác dụng đối với máu. Piozulin 15 Viên nén không bao - Pioglitazone HCl
Piozulin 30
Piozulin 30 - SĐK VN-11845-11 - Thuốc tác dụng đối với máu. Piozulin 30 Viên nén không bao - Pioglitazon HCl
Haem up Injection
Haem up Injection - SĐK VN-21693-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haem up Injection Dung dịch tiêm - Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt hydroxyd với sucrose) 20mg/ml
Zycin DT
Zycin DT - SĐK VN-5776-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zycin DT Viên nén - Azithromycin
Wormin 500
Wormin 500 - SĐK VN-5775-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Wormin 500 Viên nén - Mebendazole
Tam Bac suspension
Tam Bac suspension - SĐK VN-1778-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tam Bac suspension Bột pha hỗn dịch uống-50mg cefpodoxime/5ml - Cefpodoxime proxetil
Tam Bac 100
Tam Bac 100 - SĐK VN-2919-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tam Bac 100 Viên nén bao phim-100mg Cefpodoxime - Cefpodoxime proxetil
Tam Bac 200
Tam Bac 200 - SĐK VN-2920-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tam Bac 200 Viên nén bao phim-200mg Cefpodoxime - Cefpodoxime proxetil
Fytobact 0,5g
Fytobact 0,5g - SĐK VN-3949-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fytobact 0,5g Bột pha tiêm - Cefoperazone sodium, Sulbactam sodium