Danh sách

Fytobact 1g

0
Fytobact 1g - SĐK VN-4374-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fytobact 1g Bột pha tiêm-500mg Sulbactam; 500mg Cefoperazone - Sulbactam natri, Cefoperazone natri

Ceftopix 100

0
Ceftopix 100 - SĐK VN-4370-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftopix 100 Viên nén bao phim-100mg Cefpodoxime - Cefpodoxime proxetil

Ceftopix 200

0
Ceftopix 200 - SĐK VN-4371-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftopix 200 Viên nén bao phim-200mg Cefpodoxime - Cefpodoxime proxetil

Ceftopix 50 suspension

0
Ceftopix 50 suspension - SĐK VN-4372-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftopix 50 suspension Bột pha hỗn dịch uống-50mg Cefpodoxime - Cefpodoxime proxetil

Zycin DT

0
Zycin DT - SĐK VN-6084-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zycin DT Viên nén phân tán không bao - Azithromycin

Levocide 500

0
Levocide 500 - SĐK VN-5463-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levocide 500 Viên nén bao phim - Levofloxacine hemihydrate

Levocide 250

0
Levocide 250 - SĐK VN-5464-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levocide 250 Viên nén bao phim - Levofloxacine hemihydrate

Ceficad 1000

0
Ceficad 1000 - SĐK VN-5461-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceficad 1000 Bột pha tiêm - Cefepime Hydrochloride

Cefogen 750

0
Cefogen 750 - SĐK VN-13682-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefogen 750 Bột pha tiêm - Cefuroxim

Tam Bac 100

0
Tam Bac 100 - SĐK VN-14951-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tam Bac 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil