Danh sách

Tam Bac 200

0
Tam Bac 200 - SĐK VN-14952-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tam Bac 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Ceftopix 200

0
Ceftopix 200 - SĐK VN-17289-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftopix 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Ceftopix 50 suspension

0
Ceftopix 50 suspension - SĐK VN-17290-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftopix 50 suspension Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml

Ceficad 1000

0
Ceficad 1000 - SĐK VN-17287-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceficad 1000 Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Levocide 250

0
Levocide 250 - SĐK VN-17849-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levocide 250 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Fytobact 1g

0
Fytobact 1g - SĐK VN-17661-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fytobact 1g Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Levocide 500

0
Levocide 500 - SĐK VN-19025-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levocide 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Thuốc Ceftopix 100 - SĐK VN-17288-13

Ceftopix 100

0
Ceftopix 100 - SĐK VN-17288-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftopix 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Zetop

0
Zetop - SĐK VN-6176-02 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Zetop Viên nén - Cetirizine