Danh sách

Butapenem 500

0
Butapenem 500 - SĐK VD-29168-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Butapenem 500 Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg

Cefaclor 250 mg

0
Cefaclor 250 mg - SĐK VD-29169-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 250 mg Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Roxucef 100

0
Roxucef 100 - SĐK VD-32898-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxucef 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Roxucef 200

0
Roxucef 200 - SĐK VD-32899-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxucef 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Isoniazid 300mg

0
Isoniazid 300mg - SĐK VD-32896-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Isoniazid 300mg Viên nén - Isoniazid 300 mg

Dentimex 125mg/5ml

0
Dentimex 125mg/5ml - SĐK VD-32894-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dentimex 125mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa Cefdinir 125 mg

Fastise 200

0
Fastise 200 - SĐK VD-32895-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fastise 200 Viên nang cứng (xanh-trắng) - Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg
Thuốc Dentimex 100 - SĐK VD-29171-18

Dentimex 100

0
Dentimex 100 - SĐK VD-29171-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dentimex 100 Viên nang cứng (xanh đậm-xanh đậm) - Cefdinir 100 mg

Dophabrex 125

0
Dophabrex 125 - SĐK VD-33572-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dophabrex 125 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa cefalexin 125 mg

Dophacipro

0
Dophacipro - SĐK VD-33573-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dophacipro Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg