Danh sách

Cefotaxima Normon 1g

0
Cefotaxima Normon 1g - SĐK VN-14548-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxima Normon 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Ingaron 100 DST

0
Ingaron 100 DST - SĐK VD-28103-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ingaron 100 DST Viên nén phân tán - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Fasstest

0
Fasstest - SĐK VD-28101-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fasstest Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefradin 250 mg

Dophasidic

0
Dophasidic - SĐK VD-29869-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dophasidic Hỗn dịch uống - Mỗi lọ 100 ml chứa Acid nalidixic 6g

Dophavir

0
Dophavir - SĐK VD-29870-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dophavir Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acyclovir 0,25g

Cefprozil 500 mg

0
Cefprozil 500 mg - SĐK VD-29866-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefprozil 500 mg Viên nang cứng - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg

Cefalexin 500 mg

0
Cefalexin 500 mg - SĐK VD-29865-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalexin 500 mg Viên nén phân tán - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg

Cefalotin 1g

0
Cefalotin 1g - SĐK VD-29170-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalotin 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat) 1g

Butapenem 250

0
Butapenem 250 - SĐK VD-29167-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Butapenem 250 Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg

Butapenem 500

0
Butapenem 500 - SĐK VD-29168-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Butapenem 500 Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg