Trang chủ 2020
Danh sách
Tenafathin 2000
Tenafathin 2000 - SĐK VD-28682-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafathin 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri đệm với natri bicarbonat) 2g
Cefurofast 1500
Cefurofast 1500 - SĐK VD-19936-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 1500 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg
Zolifast 1000
Zolifast 1000 - SĐK VD-23021-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zolifast 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g
Triaxobiotic 500
Triaxobiotic 500 - SĐK VD-19011-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g
Tenafathin 500
Tenafathin 500 - SĐK VD-23018-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafathin 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 500mg
Cefurofast 750
Cefurofast 750 - SĐK VD-19006-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 750 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
Cefurofast 250
Cefurofast 250 - SĐK VD-19005-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 250 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 250mg
Taxibiotic 500
Taxibiotic 500 - SĐK VD-19009-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g
Taxibiotic 1000
Taxibiotic 1000 - SĐK VD-19007-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Taxibiotic 2000
Taxibiotic 2000 - SĐK VD-19008-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim natri 2g