Danh sách

Acetate Ringer’s

0
Acetate Ringer's - SĐK VD-24018-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Acetate Ringer's Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml chứa Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g

Calci clorid 500mg/ 5ml

0
Calci clorid 500mg/ 5ml - SĐK VD-22935-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid 500mg/ 5ml Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Calci clorid dihydrat 500mg

Glucose 30%

0
Glucose 30% - SĐK VD-23167-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 30% Dung dịch tiêm truyền - Glucose khan 30g/100ml

JW Amigold 8,5% Injection

0
JW Amigold 8,5% Injection - SĐK VN-18673-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. JW Amigold 8,5% Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - L-Isoleucine 1,475g; L-Leusine 1,925g; L-Lysine (dưới dạng L-lysine acetate) 1,550g; L-Methionine 1,125g; L-Phenylalanine 1,2g; L-Threonine 0,85g; L-Tryptophan 0,325g; L-Valine 1,4g; L-Alanine 1,5g; L-Arginine 2,025g; L-Histidine 0,6g; L-proline 2,375g; L

Natri bicarbonat-1,4%

0
Natri bicarbonat-1,4% - SĐK VD-23765-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri bicarbonat-1,4% Dung dịch thuốc tiêm truyền - Natri hydrocarbonat 3,5g/250ml

Natri clorid 10%

0
Natri clorid 10% - SĐK VD-23169-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri clorid 10% Dung dịch tiêm truyền - Natri clorid 10g/100ml

Natri clorid 3%

0
Natri clorid 3% - SĐK VD-23170-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri clorid 3% Dung dịch tiêm truyền - Natri clorid 3g/100ml

Glucose 30%

0
Glucose 30% - SĐK VD-25804-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 30% Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5ml chứa Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 1500mg

Metronidazole and Sodium chloride Injection

0
Metronidazole and Sodium chloride Injection - SĐK VN-19592-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Metronidazole and Sodium chloride Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Metronidazol 0,5g/100ml; Natri chlorid 0,9g/100ml

Natri bicarbonat 1,4%

0
Natri bicarbonat 1,4% - SĐK VD-25877-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri bicarbonat 1,4% Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100ml chứa Natri bicarbonat 1,4g