Trang chủ 2020
Danh sách
Lactated Ringer’s
Lactated Ringer's - SĐK VD-25377-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Lactated Ringer's Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml chứa Calci clorid.2H2O 0,1g; Kali clorid 0,15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1,55g
10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion
10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion - SĐK VN-5524-08 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. 10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion Dịch truyền - Dextrose monohydrat
Tetraspan 6% solution for infusion
Tetraspan 6% solution for infusion - SĐK VN-18497-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Tetraspan 6% solution for infusion Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Poly(0-2-hydroxyethyl) starch (HES) 6%
Oresol 245
Oresol 245 - SĐK VD-22037-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol 245 Thuốc bột - Natri clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2,7 g
FDP Fisiopharma
FDP Fisiopharma - SĐK VN-15192-12 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. FDP Fisiopharma Bột đông khô pha tiêm - Fructose-1, 6-Diphosphate trisodium
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20%
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% - SĐK VD-30796-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 250ml chứa Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50g
Natri clorid 0,9% và Glucose 5%
Natri clorid 0,9% và Glucose 5% - SĐK VD-25945-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri clorid 0,9% và Glucose 5% Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml chứa Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g
Calci clorid
Calci clorid - SĐK VD-24898-16 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5ml chứa Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 500mg
Aminoplasmal B.Braun 10% E
Aminoplasmal B.Braun 10% E - SĐK VN-18160-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Aminoplasmal B.Braun 10% E Dung dịch truyền tĩnh mạch - Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;
Mibezisol 2,5
Mibezisol 2,5 - SĐK VD-26585-17 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Mibezisol 2,5 Thuốc bột - Mỗi gói 4,13g chứa Kali clorid 300mg; Glucose khan 2700mg; Kẽm Gluconat (tương đương kẽm 2,5mg) 17,5mg; Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg