Trang chủ 2020
Danh sách
Zentomyces
Zentomyces - SĐK - Thực phẩm chức năng. Zentomyces Thuốc bột uống - Saccharomyces boulardii 100mg
Eucatex
Eucatex - SĐK - Thực phẩm chức năng. Eucatex Viên nang mềm - Eucalyptol 100mg, Menthol 0.5mg, Tinh dầu tần 0.2mg, Tinh dầu gừng 0.5mg
Collagen Plus
Collagen Plus - SĐK 5116/2019/ĐKSP - Thực phẩm chức năng. Collagen Plus Viên nang - BioCell Collagen 250 mg (Cung cấp 150mg Collagen, 50 mg
Chondroitin sulphate A và 25mg Hyaluronic acid)
Kẽm citrate 15,75 mg (tương đương 5mg Kẽm)
Coenzyme Q10 nguyên liệu 5mg (cung cấp 500 mcg Coenzym Q10)
Vitamin A acetat 4,512 mg (tương đương 400 μg Vitamin A)
Đồng gluconate 3,571 mg (tương đương 500 μg Đồng)
Natri Selenat 0,134 mg (tương đương 55 μg Selen)
Biotin 50 μg
Viabiovit
Viabiovit - SĐK 15431/2015/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Viabiovit Ống 10 ml - Bacillus Clausii
Prenatal
Prenatal - SĐK 45674/2017/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Prenatal Viên nang - Vitamin A 300mcg/viên (1014 IU),
Beta Caroten 1500mcg/viên (2500 IU)
Vitamin E (d-alpha tocopheryl acetate) 13,5mg (30 IU)
Vitamin D3(Chlecalciferol) 10 mcg (400 IU)
Vitamin C (acid ascorbic) 85 mg
Folic acid 1mg, Vitamin B1 (Thiamine nitrate) 1,4mg
Vitamin B2 (Riboflavin) 1,4 mg
Vitamin B3 (Niacinamide) 18 mg
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) 1,9 mg
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 2,6mcg
Biotin 30mcg
Vitamin B5 (Calcium Pantothenate) 6mg
Calcium carbonat 250mg
Magnesium (oxide) 50mg
Iron (Ferrous Fumarate) 27mg
Zinc (oxide) 7,5mg
Mangane sulfate 2mg
Copper (sulfate) 1mg
Iodine (Kali iodine) 220 mcg
Chromium chloride 30mcg
Molybdenum (Natri molybdate) 50mcg
Selenium (** chelate) 30 mcg
Heramama
Heramama - SĐK 1634/2018/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Heramama Viên nang mềm - Vitamin C (ascorbic acid) 50 mg;
Niacinamide 10 mg;
Pantothenic acid (calcium pantothenate)5 mg;
Vitamin B6 ( pyridoxine hydrochloride) 1,3 mg;
Vitamin B1(thiamine monohydrate) 0,9 mg;
Vitamin B2 (riboflavin) 0.85 mg;
Beta carotene 750 mcg (1250 IU);
Folic Acid (folate) 0.5 mg;
Biotin 50 mcg;
Vitamin D3 (cholecalciferol) 5 mcg (200 IU);
Vitamin B12 (cyanocobalamin) 4 mcg;
Calcium (carbonate) 100 mg;
Magnesium (HVP* chelate) 50 mg;
Sắt (HVP* chelate) 14 mg;
Kẽm (HVP* chelate) 12.5 mg;
Đồng (HVP* chelate) 1 mg;
Dầu cá 250 mg
Eicosapentaenoic Acid (EPA) 10 mg;
Docosahexaenoic Acid (DHA) 132.5 mg;
Dịch chiết Gừng (Zingiber officinale) (rhizome) 10 mg;
Lutein (Tagetes erecta)(flower oleoresin) 2.5 mg