Danh sách

Taxewell-20mg

0
Taxewell-20mg - SĐK VN-19893-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxewell-20mg Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrate) 20mg/0,5ml

Velcade

0
Velcade - SĐK VN-20177-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Velcade Bột pha dung dịch tiêm - Bortezomib 3,5mg

Vnastrole

0
Vnastrole - SĐK VN-20073-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Vnastrole Viên nén bao phim - Anastrozole 1mg

Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml

0
Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml - SĐK VN-19757-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml

Zoledronic Acid Hospira 4mg/5ml

0
Zoledronic Acid Hospira 4mg/5ml - SĐK VN-19851-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zoledronic Acid Hospira 4mg/5ml Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền - Acid zoledronic 4mg/5ml

Vinorelbin “Ebewe”

0
Vinorelbin "Ebewe" - SĐK VN-20829-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Vinorelbin "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - Mỗi ml dung dịch chứa Vinorelbin (dưới dạng Vinorelbin tartrat) 10mg/ml

Xelocapec

0
Xelocapec - SĐK VD-27591-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Xelocapec Viên nén bao phim - Capecitabin 500 mg

Xorunwell 10mg/5ml

0
Xorunwell 10mg/5ml - SĐK VN-20470-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Xorunwell 10mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Doxorubicin hydrochlorid 10mg/5ml

Xorunwell 50mg/25ml

0
Xorunwell 50mg/25ml - SĐK VN-20471-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Xorunwell 50mg/25ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Doxorubicin hydrochlorid 50mg/25ml

Xorunwell -L 20mg/10ml

0
Xorunwell -L 20mg/10ml - SĐK VN-20262-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Xorunwell -L 20mg/10ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - Doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng Pegylated Liposom) 20mg/10ml