Danh sách

Thuốc Biluracil 500 - SĐK VD-28230-17

Biluracil 500

0
Biluracil 500 - SĐK VD-28230-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biluracil 500 Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 10ml chứa Fluorouracil 500mg

Varidoxel

0
Varidoxel - SĐK VN2-162-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Varidoxel Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Docetaxel 80mg/2ml

Varidoxel

0
Varidoxel - SĐK VN2-161-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Varidoxel Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Docetaxel 20mg/0,5ml
Thuốc Bestdocel 20 - SĐK VD-27255-17

Bestdocel 20

0
Bestdocel 20 - SĐK VD-27255-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bestdocel 20 Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 0,5ml chứa Docetaxel anhydrous 20mg
Thuốc Meirara - SĐK VD-28918-18

Meirara

0
Meirara - SĐK VD-28918-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Meirara Viên nén bao phim - Letrozol 2,5mg
Thuốc Cellcept - SĐK VN-20763-17

Cellcept

0
Cellcept - SĐK VN-20763-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cellcept Viên nén bao phim - Mycophenolate mofetil 500mg
Thuốc Cellcept - SĐK VN-21283-18

Cellcept

0
Cellcept - SĐK VN-21283-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cellcept Viên nang cứng - Mycophenolate mofetil 250mg
Thuốc Arimidex - SĐK VN-19784-16

Arimidex

0
Arimidex - SĐK VN-19784-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Arimidex Viên nén bao phim - Anastrozol 1 mg
Thuốc Avastin - SĐK VN-15050-12

Avastin

0
Avastin - SĐK VN-15050-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Avastin Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Bevacizumab
Thuốc Aromasin - SĐK VN-20052-16

Aromasin

0
Aromasin - SĐK VN-20052-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Aromasin Viên nén bao đường - Exemestane 25mg