Danh sách

Gemita 200mg

0
Gemita 200mg - SĐK VN-21730-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemita 200mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 200mg

Getoxatin-100mg/ 50ml

0
Getoxatin-100mg/ 50ml - SĐK VN3-119-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Getoxatin-100mg/ 50ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Oxaliplatin 2mg/1ml

Hycamtin 0,25mg

0
Hycamtin 0,25mg - SĐK VN3-129-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Hycamtin 0,25mg Viên nang cứng - Topotecan (dưới dạng Topotecan HCl) 0,25mg

Bleomycin Bidiphar

0
Bleomycin Bidiphar - SĐK QLĐB-768-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bleomycin Bidiphar Bột đông khô pha tiêm - Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) 15U

Hyxota 500 mg

0
Hyxota 500 mg - SĐK QLĐB-385-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Hyxota 500 mg Viên nang cứng - Hydroxyurea 500 mg

Calitaxel

0
Calitaxel - SĐK QLĐB-762-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Calitaxel Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - Mỗi 43.4ml dung dịch đậm đặc chứa Paclitaxel 260mg

Intaxel

0
Intaxel - SĐK VN-21731-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intaxel Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel 30mg/5ml

Calitaxel

0
Calitaxel - SĐK QLĐB-763-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Calitaxel Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - Mỗi 50 ml dung dịch đậm đặc chứa Paclitaxel 300mg

Iressa

0
Iressa - SĐK VN-21669-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Iressa Viên nén bao phim - Gefitinib 250mg

Chemodox

0
Chemodox - SĐK VN-21967-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Chemodox Hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch - Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml