Danh sách

Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml

0
Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml - SĐK VN-16983-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Epirubicin hydroclorid 2mg/ml

Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml

0
Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml - SĐK VN-16984-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Epirubicin hydroclorid 2mg/ml

Esmo

0
Esmo - SĐK VN-16691-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Esmo Bột đông khô pha tiêm - Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg

Etoposid “Ebewe”

0
Etoposid "Ebewe" - SĐK VN-16746-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Etoposid "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Etoposide 20mg/ml

Intatacro 0.5

0
Intatacro 0.5 - SĐK VN-17069-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intatacro 0.5 Viên nang cứng - Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 0,5mg

Intatacro 1

0
Intatacro 1 - SĐK VN-17070-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intatacro 1 Viên nang cứng - Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 1mg

Kupbloicin

0
Kupbloicin - SĐK VN-17488-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Kupbloicin Bột đông khô pha tiêm - Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) 15IU

Kupunistin

0
Kupunistin - SĐK VN-17489-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Kupunistin Dung dịch tiêm - Cisplatin 10mg/10ml

Leuzotev

0
Leuzotev - SĐK VN-16159-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Leuzotev dung dịch tiêm - Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml

Docetaxel Teva

0
Docetaxel Teva - SĐK VN-17306-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Docetaxel Teva Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Docetaxel 20mg/lọ