Danh sách

Ustop-F10

0
Ustop-F10 - SĐK QLĐB-520-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ustop-F10 Dung dịch tiêm - Doxorubicin hydroclorid 10mg/5ml

Ustop-F20

0
Ustop-F20 - SĐK QLĐB-521-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ustop-F20 Dung dịch tiêm - Doxorubicin hydroclorid 20mg/10ml

Ustop-F50

0
Ustop-F50 - SĐK QLĐB-522-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ustop-F50 Dung dịch tiêm - Doxorubicin hydroclorid 50mg/25ml

Xcepto 5

0
Xcepto 5 - SĐK VN-18824-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Xcepto 5 Viên nang cứng - Tacrolimus 5mg

Zoledronic acid for injection 4mg

0
Zoledronic acid for injection 4mg - SĐK VN-19459-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zoledronic acid for injection 4mg Bột đông khô pha tiêm - Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg

Zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion

0
Zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion - SĐK VN-19417-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml

Zomekal

0
Zomekal - SĐK VN-19521-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zomekal Bột pha dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền - Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml

Sandimmun Neoral

0
Sandimmun Neoral - SĐK VN-18753-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sandimmun Neoral Dung dịch uống - Ciclosporin 100mg/ml

Adrim 10mg/5ml

0
Adrim 10mg/5ml - SĐK VN-17713-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Adrim 10mg/5ml Dung dịch tiêm truyền - Doxorubicin hydrochloride 10mg/5ml

Sungemtaz 1g

0
Sungemtaz 1g - SĐK VN-19532-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sungemtaz 1g Bột đông khô để pha tiêm - Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 1g