Danh sách

Livethine 5g/10ml

0
Livethine 5g/10ml - SĐK VD-33730-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Livethine 5g/10ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - L-Ornithin-L-Aspartat 5g/10ml

Hetopartat 3G

0
Hetopartat 3G - SĐK VD-32064-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Hetopartat 3G Cốm pha hỗn dịch - Mỗi gói 5g chứa L-Ornithin-L-Aspartat 3g
Thuốc Damipid - SĐK VD-30232-18

Damipid

0
Damipid - SĐK VD-30232-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Damipid Viên nén - Rebamipid 100 mg
Thuốc Prevomit FT - SĐK VN-19322-15

Prevomit FT

0
Prevomit FT - SĐK VN-19322-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Prevomit FT Viên nén tan nhanh - Domperidon 10mg
Thuốc Rabaris Tablet - SĐK VN-17641-14

Rabaris Tablet

0
Rabaris Tablet - SĐK VN-17641-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Rabaris Tablet Viên nén bao tan trong ruột - Rabeprazole natri 20mg
Thuốc Sucracid Suspension - SĐK VN-17127-13

Sucracid Suspension

0
Sucracid Suspension - SĐK VN-17127-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Sucracid Suspension Hỗn dịch - Sucralphat 1000mg/5ml
Thuốc Tritenols fort - SĐK VD-26891-17

Tritenols fort

0
Tritenols fort - SĐK VD-26891-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Tritenols fort Hỗn dịch uống - Mỗi gói 10 ml chứa Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 800 mg; Simethicon (dưới dạng nhũ tương Simethicon 30%) 100 mg
Thuốc Domuvar - SĐK QLSP-902-15

Domuvar

0
Domuvar - SĐK QLSP-902-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Domuvar Hỗn dịch uống - Mỗi ống 5ml chứa 2 x 10^9 bào tử Bacillus subtilis
Thuốc Sorbitol 5g - SĐK VNA-2688-04

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VNA-2688-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột - Sorbitol
Thuốc Lacteol fort 340mg - SĐK VN-8249-04

Lacteol fort 340mg

0
Lacteol fort 340mg - SĐK VN-8249-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Lacteol fort 340mg Thuốc bột pha dung dịch uống - Lactobacillus acidophilus