Danh sách

Sắt oxalat 0,05g

0
Sắt oxalat 0,05g - SĐK VNA-4367-01 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sắt oxalat 0,05g Viên nén - Fe II Oxalat

Sắt oxalat 0,05g

0
Sắt oxalat 0,05g - SĐK VNA-4778-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sắt oxalat 0,05g Viên nén kèm toa hướng dẫn sử dụng - Fe II Oxalat

Sắt oxalat 50mg

0
Sắt oxalat 50mg - SĐK VNA-4785-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sắt oxalat 50mg Viên nén bao đường - Fe II Oxalat
Thuốc Tothema - SĐK VN-7522-03

Tothema

0
Tothema - SĐK VN-7522-03 - Thuốc tác dụng đối với máu. Tothema Dung dịch uống - Iron, Manganese, Copper

Sắt-Folic

0
Sắt-Folic - SĐK VD-1673-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sắt-Folic Viên bao phim - Sắt (II) fumarate, Folic acid

Somatin

0
Somatin - SĐK VN-7395-03 - Thuốc tác dụng đối với máu. Somatin Bột đông khô pha tiêm truyền - Somatostatin

Prodertonic

0
Prodertonic - SĐK VD-1702-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Prodertonic Viên nang - Sắt (II) fumarate, Folic acid

Somatostatin UCB

0
Somatostatin UCB - SĐK VN-7511-03 - Thuốc tác dụng đối với máu. Somatostatin UCB Bột pha dung dịch tiêm - Somatostatin

Saftitranexa

0
Saftitranexa - SĐK VN-0183-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Saftitranexa Thuốc tiêm-500mg/5ml - Acid tranexamic

Somatostatin-UCB

0
Somatostatin-UCB - SĐK VN-0675-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Somatostatin-UCB Bột đông khô pha tiêm truyền-3mg - Somatostatin