Trang chủ 2020
Danh sách
Sắt oxalat 0,05g
Sắt oxalat 0,05g - SĐK VNA-4367-01 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sắt oxalat 0,05g Viên nén - Fe II Oxalat
Sắt oxalat 0,05g
Sắt oxalat 0,05g - SĐK VNA-4778-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sắt oxalat 0,05g Viên nén kèm toa hướng dẫn sử dụng - Fe II Oxalat
Sắt oxalat 50mg
Sắt oxalat 50mg - SĐK VNA-4785-02 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sắt oxalat 50mg Viên nén bao đường - Fe II Oxalat
Tothema
Tothema - SĐK VN-7522-03 - Thuốc tác dụng đối với máu. Tothema Dung dịch uống - Iron, Manganese, Copper
Sắt-Folic
Sắt-Folic - SĐK VD-1673-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sắt-Folic Viên bao phim - Sắt (II) fumarate, Folic acid
Somatin
Somatin - SĐK VN-7395-03 - Thuốc tác dụng đối với máu. Somatin Bột đông khô pha tiêm truyền - Somatostatin
Prodertonic
Prodertonic - SĐK VD-1702-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Prodertonic Viên nang - Sắt (II) fumarate, Folic acid
Somatostatin UCB
Somatostatin UCB - SĐK VN-7511-03 - Thuốc tác dụng đối với máu. Somatostatin UCB Bột pha dung dịch tiêm - Somatostatin
Saftitranexa
Saftitranexa - SĐK VN-0183-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Saftitranexa Thuốc tiêm-500mg/5ml - Acid tranexamic
Somatostatin-UCB
Somatostatin-UCB - SĐK VN-0675-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Somatostatin-UCB Bột đông khô pha tiêm truyền-3mg - Somatostatin
